Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tung tăng


gambader (en parlant des enfants).
Trẻ em vui vẻ tung tăng
des enfants qui gambadent joyeusement.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.